SỬA CHỮA MÁY LỌC NƯỚC
SỬA CHỮA – THAY THẾ LÕI LỌC NƯỚC TẠI NHÀ HÀ NỘI
Trung tâm sửa chữa máy lọc nước Sen Việt Với nhiều năm kinh nghiệm về lắp đặt và sửa chữa máy lọc nước với đội ngũ kỹ sư, thợ kỹ thuật giỏi chúng tôi đảm bảo sẽ khắc phục được tất cả các lỗi kỹ thuật mà máy lọc nước nhà bạn gặp phải, cam kết mang tới khách hàng dịch vụ sửa chữa nhanh nhất, giá thành hợp lý nhất, 100% linh kiện chính hãng
* Có mặt nhanh chóng, bảo hành dài hạn.
* Chúng tôi Nhận sửa chữa tất cả các dòng máy lọc nước có trên thị trường hiện nay như: Kangaroo, Karofi, Korihome, haoshing, Myota, Usa, Geyser, Aosmith, Htech, Jenpec, Waco, Kangen, Aligon, Aquastar… và các dòng máy lọc nước RO, máy lọc nước nano.
Dịch vụ sửa chữa:
– Bảo trì, báo dưỡng máy lọc nước các hãng.
– Thay thế lõi lọc tại nhà
– Sửa máy lọc nước máy bơm không chạy ra nước.
– Sửa máy lọc nước nước tinh khết có váng, sủi bọt.
– Sửa máy lọc nước máy không chạy, hoạt động không ổn định.
– Sửa máy lọc nước máy bị rò rỉ điện, chập cháy các van điện bên trong.
– Sửa máy lọc nước máy rò rỉ nước không rõ nguyên nhân.
– Sửa máy lọc nước không có nước tinh khiết hoặc có nhưng chảy rất ít.
– Sửa máy lọc nước máy chạy liên tục mà không ngắt.
– Sửa máy lọc nước máy bơm chạy không ra nước.
– Sửa máy lọc nước máy phát ra tiếng kêu tành tạch.
– Sửa máy lọc nước bị rò rỉ điện, hỏng máy bơm…
– Và tất cả các trường hợp khác.
Các lỗi thường gặp của máy lọc nước
– Máy không chạy, hoạt động không ổn định.
– Máy rò rỉ điện, chập cháy các van bên trong.
– Máy rò rỉ nước không rõ nguyên nhân.
– Nước chảy ra từ vòi ít, chảy nhỏ.
– Máy chạy suốt không ngắt.
– Máy bơm vẫn chạy nhưng không ra nước.
– Nước thải nhiều nước tinh khiết ra yếu.
– Và tất cả các trường hợp khác.
Thay lõi lọc nước.
Khi sử dụng máy lọc nước điều quan trọng khách hàng cần chú ý nên thay lõi lọc nước định kỳ để chất lượng nước luôn đảm bảo đồng thời mang lại độ bền cao cho máy lọc nước. Chúng tôi cung cấp dịch vụ thay lõi lọc nước tại nhà cho khách hàng như:
- Bảng giá bộ lõi thô cho máy lọc nước Karofi
Tên Sản Phẩm | Giá Ưu Đãi | Thời Gian Sử Dụng | Hình Ảnh |
Lõi số 1 – PP 5 micron | 80.000 VNĐ | 6 Tháng | |
Lõi số 2 – Than hoạt tình OCB | 110.000 VNĐ | 6 Tháng | |
Lõi số 3 – PP 1 micron | 130.000 VNĐ | 6 Tháng | |
Bộ lõi thô 123 Karofi | 300.000 VNĐ | 6 Tháng | |
Bộ lõi thô 123 Karofi – Lõi 2 than lưới | 380.000 VNĐ | 6 Tháng | |
Bộ lõi lọc Karofi 1,2,3 (lõi 2 N-E) | 380.000 VNĐ | 6 Tháng | |
Bộ lõi lọc thô Karofi Pro V1,2,3 | 400.000 VNĐ | 6 Tháng | |
Bộ lõi lọc nước Karofi Livotec 123 | 400.000 VNĐ | 6 Tháng |
- Bảng giá màng RO (lõi RO) máy lọc nước Karofi
Tên Sản Phẩm | Giá Ưu Đãi | Thời Gian Sử Dụng | Hình Ảnh |
Lõi lọc số 4 Karofi (Màng RO Filmtec) | 650.000 VNĐ | 24 Tháng | |
Lõi lọc RO Purifim USA | 870.000 VNĐ | 24 Tháng | |
Lõi lọc nước RO 100GDP Hàn Quốc | 750.000 VNĐ | 24 Tháng |
- Bảng giá lõi lọc chức năng máy lọc nước Karofi
Tên Sản Phẩm | Giá Ưu Đãi | Thời Gian Sử Dụng | Hình Ảnh |
Bộ lõi Smax hiệu suất cao HP 6.1 | 2.250.000 VNĐ | 12 Tháng | |
Bộ lõi Smax hiệu suất cao HP 6.2 | 1.850.000 VNĐ | 12 Tháng | |
Lõi lọc số 5 Karofi – Mineral (đá khoáng) | 250.000 VNĐ | 12 Tháng | |
Lõi lọc số 6 Karofi – Nano bạc (GAC T33) | 250.000 VNĐ | 12 Tháng | |
Lõi lọc số 7 Karofi – ORP Alkaline | 444.000 VNĐ | 12 Tháng | |
Lõi lọc số 8 Karofi – Far Infrared | 350.000 VNĐ | 12 Tháng | |
Lõi lọc số 9 Karofi – Nano Silver | 400.000 VNĐ | 12 Tháng | |
Lõi số 10: Đèn UV diệt khuẩn Karofi | 1.650.000 VNĐ | 12 Tháng |
Bảng giá lõi lọc nước Kangaroo
Tương tự như Karofi thì Kangaroo cũng là thương hiệu máy lọc nước uy tín hàng đầu được người tiêu dùng Việt Nam tin tưởng sử dụng. Nếu đang dùng máy Kangaroo thì bạn có thể tham khảo bảng giá lõi lọc nước Kangaroo cập nhật mới nhất dưới đây bởi Điện máy Sakura. Lưu ý tuyệt đối không sử dụng lõi lọc không rõ nguồn gốc, hoặc các dòng lõi lọc nước giá rẻ đang bán tràn lan trên thị trường.
- Bảng giá lõi lọc thô 123 máy lọc nước Kangaroo
Tên Sản Phẩm | Giá Ưu Đãi | Thời Gian Sử Dụng | Hình Ảnh |
Lõi lọc Kangaroo số 1 – PP 5 micron | 80.000 VNĐ | 6 Tháng | |
Lõi lọc Kangaroo số 2 – Than Hộp | 120.000 VNĐ | 6 Tháng | |
Lõi lọc Kangaroo số 3 – PP 1 micron | 120.000 VNĐ | 6 Tháng | |
Bộ lõi lọc Kangaroo số 1,2,3 | 300.000 VNĐ | 6 Tháng | |
Combo lõi đúc 123 Kangaroo | 950.000 VNĐ | 6 Tháng |
- Bảng giá màng RO (lõi RO) máy lọc nước Kangaroo
Tên Sản Phẩm | Giá Ưu Đãi | Thời Gian Sử Dụng | Hình Ảnh |
Lõi lọc Kangaroo số 4 – Màng RO Filmtec | 650.000 VNĐ | 24 Tháng | |
Lõi lọc số 4 Kangaroo – Màng RO Vortex | 750.000 VNĐ | 24 Tháng |
- Bảng giá lõi lọc chức năng máy lọc nước Kangaroo
Tên Sản Phẩm | Giá Ưu Đãi | Thời Gian Sử Dụng | Hình Ảnh |
Lõi lọc Kangaroo số 5 – Nano silver | 450.000 VNĐ | 12 Tháng | |
Lõi lọc Kangaroo số 6 – Ceramic | 400.000 VNĐ | 12 Tháng | |
Lõi lọc Kangaroo số 7 – Alkaline | 380.000 VNĐ | 12 Tháng | |
Lõi lọc Kangaroo số 8 – Maifan | 550.000 VNĐ | 12 Tháng | |
Lõi lọc Kangaroo số 9 – ORP | 490.000 VNĐ | 12 Tháng | |
Đèn UV diệt khuẩn Kangaroo | 900.000 VNĐ | 12 Tháng |
BẢNG BÁO GIÁ LÕI LỌC NƯỚC AOSMITH
TT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Hạn dùng | Đơn giá |
Model AR75-A-S-1E, AR75-A- S2, M1, AR75-A-S-1, G1, G2 | ||||
1 | LX-056V-001 | Lõi lọc PP5 | 12 tháng | 354.000 |
2 | LX-005V-001 | Lõi lọc GAC | 12 tháng | 393.000 |
3 | LX-054V-001 | Lõi lọc PP1 | 18 tháng | 393.000 |
4 | LX-209V-001 | Lõi lọc PAC | 18 tháng | 270.000 |
5 | 451157V-001 | Lõi lọc RO Side stream(75GPD) | 36 tháng | 1.180.000 |
Model A1, A2, M2 | ||||
1 | LX-292V-001 | Lõi lọc PP5 | 12 tháng | 182.000 |
2 | LX-005V-001 | Lõi lọc GAC | 12 tháng | 393.000 |
3 | LX-054V-001 | Lõi lọc PP1 | 18 tháng | 393.000 |
4 | LX-209V-001 | Lõi lọc PAC | 18 tháng | 270.000 |
5 | 451157V-001 | Lõi lọc RO Side stream(75GPD) | 36 tháng | 1.180.000 |
Model AR600-C-S-1 (TANKLESS) | ||||
1 | LX-292V-001 | Lõi lọc PP5 | 12 tháng | 182.000 |
2 | LX-295V-001 | Lõi lọc PAC | 12 tháng | 354.000 |
3 | LX-294V-001 | Lõi lọc GAC | 18 tháng | 364.000 |
4 | LX-293V-001 | Lõi lọc PP1 | 18 tháng | 197.000 |
5 | TZ00031V | Lõi lọc RO Side stream(600 GPD) | 36 tháng | 2.308.000 |
Model AR600-U3 | ||||
1 | LX-363V-001 | Lõi lọc PP5 | 12 tháng | 221.000 |
2 | LX-362V-001 | Lõi lọc Carbon Block | 12 tháng | 383.000 |
3 | LX-006R02V-001 | Lõi lọc PAC | 18 tháng | 349.000 |
4 | PJ-1340 | Đèn UV | None | 369.000 |
5 | 451350R2V | Lõi lọc RO Side stream(600 GPD) | 36 tháng | 2.308.000 |
Model AR75-U2 | ||||
1 | LX-363V-001 | Lõi lọc PP5 | 12 tháng | 221.000 |
2 | LX-362V-001 | Lõi lọc Carbon Block | 12 tháng | 383.000 |
3 | LX-006R02V-001 | Lõi lọc PAC | 18 tháng | 349.000 |
4 | PJ-1340 | Đèn UV | None | 369.000 |
5 | 451261R2V | Lõi lọc RO Side stream(75GPD) | 36 tháng | 1.130.000 |
Model AR75-A-S-H1 | ||||
LX-297V-001 | Lõi lọc Composite | 12 tháng | 668.000 | |
LX-296V-001 | Lõi lọc PAC | 12 tháng | 511.000 | |
451157V-001 | Lõi lọc RO Side stream(75GPD) | 24 tháng | 1.050.000 | |
Model ADR75-V-ET-1 | ||||
1 | LX-292V-001 | Lõi lọc PP5 | 12 tháng | 182.000 |
2 | LX-005AOS-1V-001 | Lõi lọc PAC | 12 tháng | 413.000 |
3 | LX-294V-001 | Lõi lọc GAC | 18 tháng | 364.000 |
4 | LX-293V-001 | Lõi lọc PP1 | 18 tháng | 197.000 |
5 | 451157V-001 | Lõi lọc RO Side stream(75GPD) | 36 tháng | 1.050.000 |
Model Z4 & Z7 | ||||
1 | LX-292V-001 | Lõi lọc PP5 | 12 tháng | 182.000 |
2 | 335690-000 | Lõi lọc Sediment | 12 tháng | 246.000 |
3 | 335830-000 | Lõi lọc SCB | 18 tháng | 344.000 |
4 | 335828-000 | Lõi lọc GAC Min-Tech | 18 tháng | 344.000 |
5 | 451157V-001 | Lõi lọc RO Side stream(75GPD) | 36 tháng | 1.050.000 |
Model C1 & C2 | ||||
1 | 335690-000 | Lõi lọc Sediment | 12 tháng | 246.000 |
2 | 335830-000 | Lõi lọc SCB | 12 tháng | 344.000 |
3 | 335828-000 | Lõi lọc GAC Min-Tech | 18 tháng | 344.000 |
4 | 451157V-001 | Lõi lọc RO Side stream(75GPD) | 36 tháng | 1.050.000 |
Model K400 (chưa bao gồm thẻ RFID và hộp chứa lõi) | ||||
1 | LX-456-V-001 | Lõi lọc PP5 | 12 tháng | 216.000 |
2 | LX-0136-V-001 | Lõi lọc PAC | 12 tháng | 369.000 |
3 | LX-455-V-001 | Lõi lọc Carbon Block | 18 tháng | 388.000 |
4 | 459610V | Lõi lọc RO side stream (400GPD) | 36 tháng | 2.259.000 |
Model K400 ( bao gồm thẻ RFID và hộp chứa lõi) | ||||
1 | LX-0022-V | Lõi lọc PP5 | 12 tháng | 521.000 |
2 | PJ-1866-V | Lõi lọc PAC | 12 tháng | 629.000 |
3 | LX-0023-V | Lõi lọc Carbon Block | 18 tháng | 766.000 |
4 | 46-0004-V | Lõi lọc RO side stream (400GPD) | 36 tháng | 2.259.000 |
Model E2&E3 | ||||
1 | LX-292V-001 | Lõi lọc PP5 | 12 tháng | 182.000 |
2 | LX-005V-001 | Lõi lọc GAC | 12 tháng | 393.000 |
3 | LX-054V-001 | Lõi lọc PP1 | 18 tháng | 393.000 |
4 | 335828-000 | Lõi lọc GAC Min-Tech | 18 tháng | 344.000 |
5 | 451157V-001 | Lõi lọc RO Side stream(75GPD) | 36 tháng | 1.050.000 |
Model R400 | ||||
1 | PJ-2074-V | Lõi lọc RO side stream (400GPD) | 24 tháng | 2.259.000 |
2 | PJ-2160-V | Lõi lọc đa năng | 12 tháng | 1.355.000 |
Model S600 | ||||
1 | TZ-0156-V | Lõi lọc RO side stream (600GPD) | 2.406.000 | |
2 | TZ-0152-V | Lõi tiền lọc | 982.000 | |
3 | TZ-0158-V | Lõi lọc PAC | 491.000 | |
Vita & Vita Plus | ||||
1 | LX-056V-001 | Lõi lọc PP5 | 12 tháng | 354.000 |
2 | LX-005V-001 | Lõi lọc GAC | 12 tháng | 393.000 |
3 | LX-054V-001 | Lõi lọc PP1 | 18 tháng | 393.000 |
4 | LX-209V-001 | Lõi lọc PAC | 18 tháng | 246.000 |
5 | 46-0090 | Lõi lọc Mineral RO | 36 tháng | 1.424.000 |